VN0500 |
Công nghệ sản xuất giống cá lăng đuôi đỏ
|
VN0500 |
Công nghệ nuôi thương phẩm cá lăng đuôi đỏ
|
VN33209 |
Hệ thống dịch vụ giám sát môi trường đất, khí, nước qua mạng viễn thông WIMAX.
|
VN33209 |
Hệ thống dịch vụ thông tin vị trí qua mạng viễn thông WIMAX
|
VN 33209 |
Hệ thống dịch vụ hội nghị truyền hình trực tuyến qua mạng viễn thông WIMAX
|
VN 33209 |
Hệ thống dịch vụ giám sát hình ảnh, video qua mạng viễn thông WIMAX
|
VN6713 |
Lập dự án thuộc các ngành sản xuất công nông nghiệp, chế biến, sau thu hoạch
|
VN500202 |
Bảo hành thiết bị
|
VN 158913 |
Cung cấp men vi sinh, chế phẩm vi sinh và chuyển giao quy trình công nghệ ứng dụng trong chăn nuôi và trồng trọt
|
VN0011 |
Ương giống cá tầm ( Sturgeon nursery for Fry and Fingerlings)
|
VN0011 |
Nuôi thương phẩm cá hồi vân (Grow-out of rainbow trout)
|
VN0011 |
Nuôi thương phẩm cá tầm (Grow-out of sturgeon)
|
VN0141 |
Công nghệ nuôi trồng đông trùng hạ thảo (Cordyceps militaris) trên nguồn cơ chất tổng hợp
|
VN0141 |
Công nghệ nuôi trồng nấm linh chi (Ganoderma lucidum) trên thân cây gỗ
|
VN 0141 |
Công nghệ xử lý phế phụ phẩm nông nghiệp làm phân hữu cơ vi sinh sử dụng chế phẩm EMTSA
|
VN90003 |
Dịch vụ sử dụng các hoá chất khử trùng chứa Clo trong công tác phòng chống dịch
|
VN 742031 |
Tìm kiếm các đối tác để hợp tác thương mại sản phẩm hoặc chuyển giao công nghệ
|
VN 014111 |
Cung cấp các chế phẩm sinh học Bima, Phân bón lá Bio – Trùn quế, bộ Kit chẩn đoán bệnh virus trên thủy sản, thực vật và thực phẩm
|
VN 014112 |
Tư vấn, thiết kế vườn lan và kỹ thuật chăm sóc
|
VN 014 |
Cung cấp cây lan con cấy mô và thành phần các loại
|