Mô tả quy trình CN/TB:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Phương pháp đo: cảm biến điện dung
- Thông số đo: độ ẩm, nhiệt độ, dung trọng hạt
- Dải đo độ ẩm: 5 - 45% (tùy loại hạt)
- Nhiệt độ hạt: 0 - 50°C
- Độ chính xác độ ẩm: 0,2% ẩm (phụ thuộc loại hạt, thị trường)
- Chênh lệch nhiệt độ giữa máy đo và hạt: 20° C
- Bù nhiệt: Tự động
- Kích thước mẫu: đo nguyên hạt
- Lượng mẫu đo: 250 gr
- Màn hình: LCD (128 x 64 pixels)
- Kích thước máy (cao x rộng x sâu): 34,5 cm x 26,5 cm x 35,0 cm
- Khối lượng (tổng): 13 lbs (5,78 kg)
- Bước nhảy độ ẩm: 0.1%
- Bước nhảy nhiệt độ: 0.1°F hoặc 0.1°C
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 40 - 113° F (5 - 45° C)
- Nguồn điện: Bộ chuyển đổi gắn trên tường, 90-264 VAC, 47-63 Hz, bộ chuyển đổi xe 6 vôn tối đa 0,4A, 12-24 VDC
|