|
|
Mã số:
VN2912/3926
|
Tên CN/TB chào bán:
Máy bơm nước inox (Bơm inox)
|
|
Nước có CN/TB chào bán:
VN Việt Nam
|
Chỉ số phân loại SPC:
Máy móc cho sản xuất và năng lượng cơ học; trừ động cơ máy bay, xe máy giao thông
|
|
Techmart đã tham dự:
Techmart 2003
|
Mô tả quy trình CN/TB:
Loại/Type 3M
|
Output (KW)
|
Lưu lượng/Capacity (m3/h)
|
Cột áp máy bơm/Head (m)
|
32-125/1,1
|
1,1
|
6-20
|
21-13
|
32-160/1,5
|
1,5
|
6-20
|
28-17
|
32-160/2,2
|
2,2
|
6-20
|
35,5-25,5
|
32-200/3,0
|
3,0
|
6-20
|
42,5-29
|
32-200/4,0
|
4,0
|
6-20
|
53-40
|
32-200/5,5
|
5,5
|
6-20
|
69-56
|
40-125/1,5
|
1,5
|
12-42
|
18-6
|
40-125/2,2
|
2,2
|
12-42
|
26-13
|
40-160/3,0
|
3,0
|
12-42
|
30-17,5
|
40-160/4,0
|
4,0
|
12-42
|
38-25
|
40-200/5,5
|
5,5
|
12-42
|
46-33
|
40-200/7,5
|
7,5
|
12-42
|
56,5-45
|
40-200/11
|
11
|
12-42
|
71-58
|
50-125/2,2
|
2,2
|
24-60
|
17-8
|
50-125/3,0
|
3,0
|
24-72
|
20,5-8
|
50-125/4,0
|
4,0
|
24-72
|
26-14
|
50-160/5,5
|
5,5
|
24-72
|
31-18
|
50-160/7,5
|
7,5
|
24-72
|
39-26
|
50-200/9,2
|
9,2
|
30-72
|
50-34
|
50-200/11
|
11
|
30-72
|
56-42
|
50-200/15
|
15
|
30-72
|
70-57
|
|
Lĩnh vực áp dụng:
Cấp dẫn nước và cung cấp nước
Cơ giới hoá và tự động hoá trong ngành thuỷ lợi
|
Mức độ phát triển:
Sản xuất thử nghiệm
|
Phương thức chuyển giao:
Đào tạo
|
Từ khóa:
Máy bơm;
Máy bơm nước;
Máy bơm nước Inox;
Máy bơm nước loại 3M;
Thiết bị cấp nước
|
|