Mô tả quy trình CN/TB:
Tiêu chuẩn đạt được: TCNN
Khoảng đo:
-15 đến +500psi, độ phân giải : ± 1psi
-1.0 đến +34.5 bar, độ phân giải : ± 0.1 bar
-80 đến +2590 cm/Hg, độ phân giải 1cm/Hg
-11 đến +352 m/H2O, độ phân giải : ± 1m/H20
- 1 đến +34 atm, độ phân giải : ± 0.1atm
- Cổng giao tiếp RS232 với thiết bị ngoại vi.
- Kết quả hiển thị màn hình tinh thể lỏng
- Kích thước ( W x H x D ) : 31 x 177 x 76mm
- Trọng lượng : 269g
- Nguồn : pin AA
- Cung cấp kèm theo máy : điện cực, cáp, phần mềm và 04 pin AA
Phụ tùng chọn thêm :
- Cat.no 61161 -386 : Bộ tính toán số liệu
- Cat.no 21800-026 : Data logger lưu trữ 8000 giá trị
- Cat.no 61161 – 390 : tương tự cat.no 61161-388 nhưng khoảng đo nhỏ hơn
|