Mô tả quy trình CN/TB:
Dr. Power - The Power Behind Motors
Công suất: 75kW-225kW
Kích thước: 590x368x221 mm
Trọng lượng: 30kg
Chức năng cơ bản:
Tiết kiệm điện và điều khiển động cơ một cách thông minh
Khởi động mềm, dừng mềm
Cung cấp năng lượng điện đúng bằng mức tải yêu cầu
Bảo vệ quá điện áp nội bộ và quá điện áp khí quyển
Bảo vệ ngắn mạch, quá dòng
Bảo vệ mất pha, lệch pha.
Phạm vi ứng dụng:
Thang tự động; Thang máy; Máy ép; Cưa gỗ;Máy nghiền tổng hợp; Máy nghiền; Kích thuỷ lực; Máy bơm dầu; Máy thuỷ lực; Quạt tuần hoàn
Máy cắt; Máy bơm nước; Các ứng dụng bánh đà;Máy cưa; Máy nén; Băng tải; Điều hoà, tủ lạnh;Máy chuyển nhiệt
Thông số kỹ thuật:
Parameter
|
Description
|
Supply Voltage
|
380 – 440V +10% / -15%
|
Supply Frequency
|
47/63 Hz
|
Ambient Temperature
|
-10 - +40 Deg C Reduce kW Rating 2% per Deg C up to 50 Deg C
|
Storage Temperature
|
40 - +60 Deg C
|
Relative Humidity
|
<95% No condensation allowed
|
Altitude
|
Maximum 1000 m. Reduce kW Rating by 1% per additional 100 M
|
Starting Duty
|
2.5 X unit rating in amperes for 60 Sec 3 X unit rating in amperes for 30 Sec 4 X unit rating in amperes for 10 Sec 5.5 X unit rating in amperes for 5 Sec
|
Starts per Hour
|
12 evenly spaced starts per hour at the ‘Starting Duty’
|
Pedestal Voltage
|
30 – 70% of supply voltage
|
Starting Torque
|
9 – 49% of the DOL starting torque
|
Ramp Up Time
|
0.5 – 120 Sec
|
Ramp Down Time
|
0.5 – 120 Sec
|
Current Limit
|
30% DOL current for 60 Sec 40% DOL current for 30 Sec 50% DOL current for 10 Sec 70% DOL current for 5 Sec
|
Fault Detection
|
Shut down for loss of phase and short-circuit Thyristor
|
Cooling
|
Naturally cooled <42 amps, force cooled >53 amps
|
LED Indications
|
(left to right) Run, Error, Mains Power, Start & Optimization
|
Relays
|
Run, Error/Optimization
|
Relay Contact Rating
|
1.2kVA, 250VAC Max
|
Control Voltage
|
Not needed – Powered from mains supply
|
Fan Voltage
|
110/220V as specified
|
Enclosure
|
IP20
|
EU Directives
|
EN50082-2, EN55011, 73/23/EEC
|
|